nườm nượp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nườm nượp+
- Flock, stream
- Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh
They flocked to the main square and see a military parade
- Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh
Lượt xem: 623